feeding
Definition of feed someone a line in the Idioms Dictionary. Feed someone a line phrase. What does feed someone a line expression mean? Definitions by the largest Idiom Dictionary.
- cho ănChỗ con làm họ có cho ăn đủ không?
- sự bồi dưỡng
- sự cho ăn
- sự cung cấp
- sự cung dưỡng
- sự nuôi lớn
- đồng cỏ+ 18 Is it not enough for you to feed on the very best pastures?+ 18 Các ngươi ăn trong những đồng cỏ xanh tươi nhất chưa đủ ư?
The activity of feeding an animal.
An instance of giving food.
That which furnishes or affords food, especially for animals; pastureland.
The act of consuming food.
the act of supplying food and nourishment
Show declension of feedingDịch tự động:feeding
Picture dictionary
Cụm từ tương tự trong từ điển Tiếng Anh Tiếng Việt. (38)
/'frenzi/
Thông dụng
Danh từ
Sự điên cuồng
- afrenzyofdespair
- sự thất vọng đến điên cuồng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Y học
Feeding Frenzy Nghia La Gi Song Video
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , agitation , blow , blow a fuse , blow one’s cork , blow one’s stack , blow one’s top , bout , burst , conniption , convulsion , craze , delirium , derangement , distemper , distraction , dithers , excitement , ferment , fever , fit , flap * , flip one’s lid , free-for-all * , furor , fury , fuss , hell broke loose , hysteria , insanity , lather , lunacy , madness , mania , outburst , paroxysm , passion , rage , row , ruckus , ruction , rumble , rumpus , seizure , spasm , stew , stir , to-do * , transport , turmoil , wingding , deliration , fanaticism , frantic , mad , maniacal , nympholepsy , orgasm , rabidity , rampaging , raptus
Từ trái nghĩa
Feeding Frenzy Nghia La Gi 2
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Frenzy »